Điều hòa Funiki 2 chiều 12.000BTU SH 12
Điều hòa Funiki SH 12 gas R410a nhập khẩu chính hãng từ Malaysia sản phẩm mới được giới thiệu ra thị trường vào ngày 10/3/2018 mang lại cho người tiêu dùng thêm sự lựa chọn. Với thiết kế sang trọng và hiện đại điều hòa Funiki tự tin đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng.
Tấm tinh lọc không khí Catechin
Chiết xuất từ lá chè xanh ngăn lại những hạt bụi li ti, mùi khó chịu của mồ hôi, khói thuốc lá. các chất gây ô nhiễm cho không khí thật sạch và ngăn chặn các vi khuẩn có tính chất lây lan và gây độc hại cho không khí trong phòng.
Chế độ hẹn giờ
Điều hòa trang bị chế độ cài đặt hẹn giờ mở/tắt trong vòng 24 giờ. Bộ điều khiển từ xa cho phép cài đặt chế độ hen giờ vận hành trong 24 giờ.
Chế độ powerful
Cho phép làm nóng hoặc lạnh thật nhanh. Thật lý tưởng khi bạn muốn tận hưởng cảm giác mát lạnh ngay khi về nhà, nhất là trong những ngày nắng nóng gay gắt như thế này.
Tiết kiệm điện năng
Nếu bạn còn đang phân về về việc làm thể nào để tận hưởng cảm giác mát lạnh trong những ngày nắng nóng mà không tốn quá nhiều điện năng tiêu thụ. Với máy có chế độ Economy điều hòa Funiki sẽ giúp bạn tiết kiệm điện năng tiêu thụ.
Chế độ ban đêm
Chức năng Sleep sẽ cho bạn một giấc ngủ sâu. Khoảng sau 2 tiếng khi bật chế độ Sleep trên điều khiển, máy điều hòa sẽ tự chỉnh về nhiệt độ của phòng tăng lên 1°C cho phù hợp với điều kiện khí hậu thường xuống thấp khi về đêm.
Hút ẩm ,Khử mùi bảo vệ sức khỏe gia đình bạn
Với chức năng này, không còn mùi khó chịu sau khi khởi động máy. Điều này có được do quạt gió tạm ngưng hoạt động trong thời gian mùi khó chịu được xử lý.
Tự động đảo gió
Điều chỉnh độ mở cho gió ra một cách tự động và sở hữu chế độ hoạt động êm ái, nhẹ nhàng cho hơi lạnh trải đều.
Thông số kỹ thuật Điều hòa Funiki 12.000BTU SH12MMC
Điều hòa Funiki 12000BTU 2 chiều | ĐVT | SH 12MMC | ||
Công suất nhiệt | Nóng | W | 3223 | |
Lạnh | 3223 | |||
Thông số điện điều hòa | Phase | 1 | ||
Hiệu điện thế | V | 220÷240 | ||
Cường độ dòng điện |
Lạnh | A | 4.4 | |
Nóng | 4.3 | |||
Công suất điện |
Lạnh | W | 748 | |
Nóng | 730 | |||
Kích thước máy (D x R xC) |
Trong nhà | mm | 802x297x189 | |
Ngoài trời | 770x300x555 | |||
Kích thước bao bì (D x R xC) |
Trong nhà | mm | 875x375x285 | |
Ngoài trời | 900x345x585 | |||
Trọng lượng máy/ cả thùng |
Trong nhà | kg | 8,7/11,1 | |
Ngoài trời | 31,2/33,6 | |||
Đường kính ống dẫn chất làm lạnh |
Ống đâỷ | mm | 6.35 | |
Ống hồi | 12.7 | |||
Lưu lượng gió trong nhà | m3/h | 572 |